Âm Hán Việt của 賃貸し là "nhẫm thải shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賃 [nhẫm] 貸 [thải, thắc] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賃貸し là ちんがし [chingashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちん‐がし【賃貸し】 読み方:ちんがし [名](スル)貸し賃を取って物を貸すこと。ちんたい。「倉庫を—する」⇔賃借り。 Similar words: 貸すリース貸下げる損料貸し賃借