Âm Hán Việt của 貸し付け金 là "thải shi phó ke kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貸 [thải, thắc] し [shi] 付 [phó] け [ke] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貸し付け金 là かしつけきん [kashitsukekin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かしつけ‐きん【貸付金】 読み方:かしつけきん 貸し付けた金銭。貸し金。 #ウィキペディア(Wikipedia) 貸付金 融資(ゆうし、英語:loan)とは、お金を必要とする者に貸し、資金を融通すること[1]。 Similar words: 貸出し貸金ローン貸し貸費 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 貸し付け金(かしつけきん)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền cho vay, khoản vay, cho vay tiền, khoản tín dụng