Âm Hán Việt của 貸し付ける là "thải shi phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貸 [thải, thắc] し [shi] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貸し付ける là かしつける [kashitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かしつ・ける[4]【貸(し)付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二かしつ・く 期限や利子あるいは料金などを定めて金品を貸す。「多額の金を-・ける」 Similar words: 融通貸す貸し出す貸し付ける貸下げる