Âm Hán Việt của 貰い受ける là "thế i thụ keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貰 [thế] い [i] 受 [thụ] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貰い受ける là もらいうける [moraiukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もらいう・ける:もらひ-[5]【貰▼い受ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二もらひう・く もらって自分のものにする。「養子に-・ける」 Similar words: 頂く与る頂戴得る受ける