Âm Hán Việt của 貯蔵組織 là "trữ tàng tổ chức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貯 [trữ] 蔵 [tàng] 組 [tổ] 織 [chí, chức, xí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貯蔵組織 là ちょぞうそしき [chozousoshiki]