Kanji Version 13
logo

  

  

貯 trữ  →Tra cách viết của 貯 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 貝 (7 nét) - Cách đọc: チョ
Ý nghĩa:
tích trữ, savings

trữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 貯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
trữ
phồn thể

Từ điển phổ thông
chứa cất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tích chứa. ◎Như: “trữ tồn” . ◇Liêu trai chí dị : “Thất ngung nhất anh trữ giai uấn” (Phiên Phiên ) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.
Từ điển Thiều Chửu
① Tích chứa. Như trữ tồn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cất chứa, tích chứa, trữ: 滿 Trong vại chứa đầy nước; Trữ lương thực để phòng thiên tai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất chứa. Td: Tích trữ.
Từ ghép
diên trữ • oa trữ • phong trữ • tàng trữ • tích trữ • trữ kim • trữ lương • trữ súc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典