Âm Hán Việt của 譲り渡す là "nhượng ri độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 譲 [nhượng] り [ri] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 譲り渡す là ゆずりわたす [yuzuriwatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆずりわた・す:ゆづり-[5]【譲り渡す】 (動:サ五[四]) 他の人に譲って渡す。「家を-・す」 [可能]ゆずりわたせる Similar words: 屈する譲与与える譲渡譲る