Âm Hán Việt của 議事日程 là "nghị sự nhật trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 議 [nghị] 事 [sự] 日 [nhật] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 議事日程 là ぎじにってい [gijinittei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎじ‐にってい【議事日程】 読み方:ぎじにってい 会議にかける日時と、議事を進める順序や内容。また、それらを記したもの。 Similar words: アジェンダ予定表日程次第議題