Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)日(nhật) 程(trình)Âm Hán Việt của 日程 là "nhật trình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 程 [trình]
Cách đọc tiếng Nhật của 日程 là にってい [nittei]
デジタル大辞泉にっ‐てい【日程】仕事や行事などの、ある一日の、あるいは毎日の予定。また、日どり。「日程をたてる」