Âm Hán Việt của 警戒 là "cảnh giới".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 戒 [giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警戒 là けいかい [keikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいかい[0]【警戒】 (名):スル 好ましくないことや危険なことが起こりそうな際に、未然に防ぐように用心すること。「反対派の切り崩し工作を-する」「歳末特別-」「-水位」 Similar words: 配慮警め戒め用心注意
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảnh giác, đề phòng, thận trọng, cảnh báo, sự cảnh giác