Âm Hán Việt của 警固 là "cảnh cố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 固 [cố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警固 là けいご [keigo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐ご【警固】 読み方:けいご [名](スル)非常の事態に備えて守り固めること。また、そのための人や設備。警備。「官邸を—する」 Similar words: 張り番見張る