Âm Hán Việt của 見張る là "kiến trương ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 張 [trương, trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見張る là みはる [miharu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みは・る[0]【見張る】 (動:ラ五[四]) ①(「瞠る」とも書く)目を大きくあけてよく見る。「目を-・る」「目を-・るばかりの上達ぶり」 ②注意して見る。警戒する。番をする。「門を-・る」「侵入者を-・る」 [可能]みはれる Similar words: 注視見る追う看視監視