Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)警(cảnh) 備(bị)Âm Hán Việt của 警備 là "cảnh bị". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 備 [bị]
Cách đọc tiếng Nhật của 警備 là けいび [keibi]
デジタル大辞泉けい‐び【警備】[名](スル)変事に備えて警戒し、防備すること。「警備を厳重にする」「国境を警備する」