Âm Hán Việt của 謝儀 là "tạ nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謝 [tạ] 儀 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謝儀 là しゃぎ [shagi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐ぎ【謝儀】 読み方:しゃぎ 感謝の気持ちを表すこと。また、そのための贈り物。謝礼。 Similar words: 謝意謝辞御礼感謝礼