Âm Hán Việt của 謙譲 là "khiêm nhượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謙 [khiêm, khiệm] 譲 [nhượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謙譲 là けんじょう [kenjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんじょう:-じやう[0]【謙譲】 (名・形動)[文]:ナリ ①万事に控えめで、他人に譲る・こと(さま)。けんそん。「-の美徳」「人となり、温和-にして/西国立志編:正直」 ②文法で、話し手が、自身および自身の側に立つと思われるものまたは動作などを低めて表現することにより、聞き手または話題中の人に対して敬意を表す言い方。→謙譲語 Similar words: 忌憚謙遜卑下恭謙慎み