Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 謀( mưu ) 反( phản )
Âm Hán Việt của 謀反 là "mưu phản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
謀 [mưu ] 反 [phản , phiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 謀反 là むへん [muhen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう‐へん【謀▽反】 読み方:ぼうへん ⇒むへん(謀反) #実用日本語表現辞典 謀反 読み方:むへん 律令において定められた「八虐」のうち、天皇を殺害し国家転覆を企てること。八虐の中でも最大の大罪。「八虐」とは、謀反、謀大逆、謀叛、悪逆、不道、大不敬、不孝、不義。 (2011年7月26日更新) #む‐へん【謀▽反】 読み方:むへん 律の八虐の一。国家の転覆をはかること。ぼうへん。 #む‐ほん【謀反/謀×叛】 読み方:むほん [名](スル) 1時の 為政者に反逆すること。国家・朝廷・君主にそむいて 兵を挙げること。律の八虐の規定では国家に対する反逆をいい、「謀叛」の字を用い、謀反(むへん)、謀大逆(ぼうたいぎゃく)に次いで 3番目の重罪 とされる。 2ひそかに 計画して 事を起こすこと。Similar words :逆乱 造反 謀叛 乱逆 反逆
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mưu phản, nổi loạn