Âm Hán Việt của 論賛 là "luận tán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 論 [luân, luận] 賛 [tán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 論賛 là ろんさん [ronsan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろんさん[0]【論賛】 (名):スル ①人の業績を論じたたえること。「抽斎は艮斎のワシントンの-を読んで/渋江抽斎:鷗外」 ②中国の史伝の終わりに、著者が加えた論評。 Similar words: 称揚嗟歎三嘆嘉賞讃美