Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 談( đàm ) じ( ji ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 談じ込む là "đàm ji vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
談 [đàm ] じ [ji ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 談じ込む là だんじこむ [danjikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 だんじこ・む[4]【談じ込む】 (動:マ五[四]) 苦情・要求などを強い調子で言い入れる。談判する。「血相を変えて-・む」 #デジタル大辞泉 だんじ‐こ・む【談じ込む】 読み方:だんじこむ [動マ五(四)]要求や抗議を強い態度で申し入れる。「補償を当局に—・む」Similar words :要求 註文 督促 詰寄る 要望
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thảo luận, trò chuyện