Âm Hán Việt của 諂諛 là "siểm du".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 諂 [siểm] 諛 [du]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 諂諛 là てんゆ [tenyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんゆ[1]【諂▼ 諛▼】 (名):スル こびへつらうこと。阿諛(あゆ)。「阿媚するとか、-するとかつて/火の柱:尚江」 Similar words: 煽てる阿る媚び諂う持ち上げる持上げる