Âm Hán Việt của 媚び諂う là "mị bi siểm u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 媚 [mị] び [bi] 諂 [siểm] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 媚び諂う là こびへつらう [kobihetsurau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こびへつら・う:-へつらふ[1][5]【媚▼び諂▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) お世辞を言ったり機嫌をとったりして、相手に気に入られるように振る舞う。追従(ついしよう)する。「上司には-・い、部下には威張り散らす」 Similar words: 諂諛煽てる阿る持ち上げる持上げる