Âm Hán Việt của 調理 là "điều lí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 調 [điều, điệu] 理 [lý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 調理 là ちょうり [chouri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうり:てう-[1]【調理】 (名):スル ①食品を料理すること。「魚を-する」「-場」 ②物事を具合よくととのえること。調整。「鞍を均しく給することを-せしことあり/西国立志編:正直」 Similar words: 支度作る準備拵える用意