Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 課( khóa ) 税( thuế )
Âm Hán Việt của 課税 là "khóa thuế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
課 [khóa] 税 [thoát, thuế, thối]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 課税 là かぜい [kazei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐ぜい〔クワ‐〕【課税】 [名](スル)租税を義務者に割り当てること。また、義務者に割り当てられる租税・税金。「輸入品に課税する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuế, việc đánh thuế, đánh thuế