Âm Hán Việt của 寄与 là "ký dự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寄 [kí] 与 [dữ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寄与 là きよ [kiyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きよ[1]【寄与】 (名):スル ①力を尽くして社会や人のために役に立つこと。貢献。「医学の発展に-する」 ②物事のある変化に影響を与えること。「-率」 ③おくりあたえること。〔節用集:文明本〕 Similar words: 扱いサービス労り奉仕儀典