Âm Hán Việt của 語学 là "ngữ học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 語学 là ごがく [gogaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ご‐がく【語学】 読み方:ごがく 1言語を対象とする学問。言語学。 2外国語の学習。また、その学科。外国語を使う能力についてもいう。「—に堪能だ」 Similar words: 言語学博言学