Âm Hán Việt của 語り掛ける là "ngữ ri quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ, ngự] り [ri] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 語り掛ける là かたりかける [katarikakeru]