Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 誅( tru ) 罰( phạt )
Âm Hán Việt của 誅罰 là "tru phạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
誅 [tru ] 罰 [phạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 誅罰 là ちゅうばつ [chuubatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐ばつ【×誅罰】 読み方:ちゅうばつ [名](スル)罪を責めて罰を加えること。処罰すること。「日本帝国の威信の為に…—して遣るのだぞ」〈木下尚江・良人の自白〉 #誅罰 歴史民俗用語辞典 読み方:チュウバツ(chuubatsu)罪人を討伐、成敗すること。別名誅伐[Similar phrases]
責罰(せきばつ) 濫罰(らんばつ) 誅罰(ちゅうばつ) 賞罰(しょうばつ) 冥罰(みょうばつ)Similar words :処罰 成敗 罰する 懲らす 罪する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trừng phạt, xử phạt, giết người