Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)話(thoại) に(ni) 実(thật) が(ga) 入(nhập) る(ru)Âm Hán Việt của 話に実が入る là "thoại ni thật ga nhập ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 話 [thoại] に [ni] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] が [ga] 入 [nhập] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 話に実が入る là []
デジタル大辞泉話(はなし)に実(み)が入(はい)・る話に熱中する。興に乗って盛んに話す。「気が散って―・らない」
cuộc trò chuyện có nội dung thực, có ý nghĩa thực sự