Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)話(thoại) が(ga) 弾(đàn) む(mu)Âm Hán Việt của 話が弾む là "thoại ga đàn mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 話 [thoại] が [ga] 弾 [đàn, đạn] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 話が弾む là []
デジタル大辞泉話(はなし)が弾(はず)・む楽しかったり興味深かったりして、会話が活発に続く。「学生時代の思い出に―・む」
câu chuyện vui vẻ, trò chuyện thoải mái