Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)話(thoại) が(ga) 付(phó) く(ku)Âm Hán Việt của 話が付く là "thoại ga phó ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 話 [thoại] が [ga] 付 [phó] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 話が付く là []
デジタル大辞泉話(はなし)が付(つ)・く話の片がつく。相談・交渉がまとまる。「労使間で―・く」
có thể thống nhất, đạt được thỏa thuận