Âm Hán Việt của 評点 là "bình điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 評 [bình] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 評点 là ひょうてん [hyouten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐てん〔ヒヤウ‐〕【評点】 読み方:ひょうてん 1成績などを評価してつける点。 2評語と批点。「選者の—」 Similar words: 地位品等点数位地等