Âm Hán Việt của 設置 là "thiết trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 設 [thiết] 置 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 設置 là せっち [setchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐ち【設置】 読み方:せっち [名](スル) 1施設や機関などを設けること。「災害対策本部を—する」 2機械などを備えつけること。「消火器を—する」 Similar words: 創造生み独創産設定