Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)設(thiết) 定(định)Âm Hán Việt của 設定 là "thiết định". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 設 [thiết] 定 [đính, định]
Cách đọc tiếng Nhật của 設定 là せってい [settei]
デジタル大辞泉せっ‐てい【設定】[名](スル)1ある物事や条件をつくり定めること。「討論の場を設定する」「舞台を江戸時代に設定する」2法律で、新たに権利を発生させること。「抵当権を設定する」