Âm Hán Việt của 施設 là "thi thiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 施 [dị, thi, thí, thỉ] 設 [thiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 施設 là しせつ [shisetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しせつ[1][2]【施設】 (名):スル ①ある目的のために、建造物などをこしらえ設けること。また、その設備。「公共-」「我れ其-する所の方法/明六雑誌:10」 ②特に、児童福祉施設として設けられる児童厚生施設・養護施設など。 Similar words: 創業設定設立創立建設