Âm Hán Việt của 討つ là "thảo tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 討 [thảo] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 討つ là うつ [utsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う・つ【討つ】 読み方:うつ [動タ五(四)]《「打つ」と同語源》 1攻撃する。敵を攻めて滅ぼす。征伐する。「かたきを—・つ」「不義を—・つ」 2武器を用いて、傷つけたり殺したりする。「首を—・つ」 [可能]うてる Similar words: 掛かる遣っつける攻撃斬り込むやっ付ける