Âm Hán Việt của 言語道断 là "ngôn ngữ đạo đoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 語 [ngứ, ngữ] 道 [đáo, đạo] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言語道断 là ごんごどうだん [gongodoudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごんごどうだん:-だう-[1]【言語道断】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「言葉で説明する道が断たれる」の意から〕 ①〘仏〙根本的な真理が言葉で説明しつくせないこと。 ②あまり立派で言葉で言い表しようのないほどであること。「時々刻々の法施祈念、-の事どもなり/平家:1」 ③あまりひどくて言葉も出ないほどであること。とんでもないこと。もってのほか。 Similar words: いとわしい厭わしい忌まわしい不快厭