Âm Hán Việt của 言語行動 là "ngôn ngữ hành động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 語 [ngứ, ngữ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言語行動 là げんごこうどう [gengokoudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんごこうどう:-かう-[4]【言語行動】 言語記号により思想・意図・感情などを表出したり了解したりする社会慣習的な人間の伝達行動。話す・聞く・書く・読むの四つに大別される。 Similar words: 弁口演辞詞言葉