Âm Hán Việt của 触発 là "xúc phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 触 [xúc] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 触発 là しょくはつ [shokuhatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょく‐はつ【触発】 読み方:しょくはつ [名](スル) 1物に触れて、発動・発射したり爆発したりすること。「魚雷が—する」 2なんらかの刺激を与えて、行動の意欲を起こさせること。「友人の研究に—される」 Similar words: 誘発齎す産む引き起こす誘起