Âm Hán Việt của 親近感 là "thân cận cảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 近 [cấn, cận, ký] 感 [cảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親近感 là しんきんかん [shinkinkan]