Âm Hán Việt của 姻戚 là "nhân thích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 姻 [nhân] 戚 [thích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 姻戚 là いんせき [inseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐せき【姻戚】 読み方:いんせき 婚姻によってできた、血のつながりのない親戚。→姻族 Similar words: 親近感親和性合い性合性由縁