Âm Hán Việt của 親子電話 là "thân tử điện thoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 子 [tử, tý] 電 [điện] 話 [thoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親子電話 là おやこでんわ [oyakodenwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おやこ‐でんわ【親子電話】 読み方:おやこでんわ 電話回線に直接接続する親機と、親機に付属する複数の子機を備えた電話装置。→親機→子機 Similar words: ホームテレホン内線ホームテレフォン