Âm Hán Việt của 視聴者 là "thị thính giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 視 [thị] 聴 [thính] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 視聴者 là しちょうしゃ [shichousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しちょう‐しゃ〔シチヤウ‐〕【視聴者】 読み方:しちょうしゃ テレビやラジオの番組を見たり聞いたりする人。聴視者。「—参加番組」 Similar words: オーディエンス