Kanji Version 13
logo

  

  

聴 thính  →Tra cách viết của 聴 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 耳 (6 nét) - Cách đọc: チョウ、き-く
Ý nghĩa:
nghe, listen

thính [Chinese font]   →Tra cách viết của 聴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 耳
Ý nghĩa:
thính
phồn thể

Từ điển phổ thông
nghe
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thính” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thính .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典