Âm Hán Việt của 視地平 là "thị địa bình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 視 [thị] 地 [địa] 平 [biền, bình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 視地平 là しちへい [shichihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐ちへい【視地平】 読み方:しちへい 目で見える地平の限界。 Similar words: 空際地平線水平線地平スカイライン