Âm Hán Việt của 規範 là "quy phạm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 規 [quy] 範 [phạm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 規範 là きはん [kihan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きはん[0]【規範・軌範】 ①行動や判断の基準・手本。「社会-」「-に従う」 ②〘哲〙〔norm〕単なる事実ではなく、判断・評価などの基準としてのっとるべきもの。準拠。標準。規格。〔類義の語に「模範」があるが、「模範」は見習うべき具体的な例の意を表す。それに対して「規範」は行動したり判断したりするときの従うべき基準の意を表す〕 Similar words: 尺度物指し規準縄墨スタンダード