Âm Hán Việt của 縄墨 là "thằng mặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縄 [thằng, mẫn] 墨 [mặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縄墨 là じょうぼく [jouboku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうぼく[0]【縄墨】 ①すみなわ。 ②規則。軌範。標準。 Similar words: 尺度物指し規準スタンダード物指