Âm Hán Việt của 規正 là "qui chính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 規 [quy] 正 [chánh, chính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 規正 là きせい [kisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐せい【規正】 読み方:きせい [名](スル)規則に従って、悪い点を正し改めること。「不均衡を—する」「政治資金—法」 Similar words: 規制律する紀律管する規定
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quy tắc, điều chỉnh, điều lệ, sự điều chỉnh, thiết lập, cải cách