Âm Hán Việt của 管する là "quản suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 管 [quản] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 管する là かんする [kansuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かん・する:くわん-[3]【管する】 (動サ変)[文]:サ変くわん・す ①とりしまる。管轄する。「是は本邦警視本局の-・する所にして/八十日間世界一周:忠之助」 ②心にかける。「学人祇管打坐して他を-・することなかれ/正法眼蔵随聞記」 Similar words: 統べる統御御する舵取り掌る