Âm Hán Việt của 規定 là "quy định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 規 [quy] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 規定 là きてい [kitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きてい[0]【規定】 (名):スル ①物事のありさまややり方を決まった形に定めること。また、その定め。「-に従う」「概念を-する」 ②法令の条文として定めること。また、その条文。→規程:① ③〘化〙溶液濃度の単位。溶液1リットルの中に溶質1グラム当量を含む濃度が一規定。記号Nノルマル。 ④「規定演技」の略。 Similar words: 規制準則規格規程規準