Âm Hán Việt của 規則的 là "quy tắc đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 規 [quy] 則 [tắc] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 規則的 là きそくてき [kisokuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きそく‐てき【規則的】 読み方:きそくてき [形動]一定のきまりに従っているさま。規則正しいさま。「—な変化」 Similar words: 規則正しい正常