Âm Hán Việt của 正常 là "chính thường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 常 [thường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 正常 là せいじょう [seijou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいじょう:-じやう[0]【正常】 (名・形動)[文]:ナリ 変わったところや悪いところがなく普通であること。正しい状態であるさま。⇔異常「ダイヤは-に戻った」 Similar words: 並大抵一方ノルマルノーマル尋常